Chi tiết thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn


Công thức:

Khẳng định: S + am/is/are +Ving

Phủ định:     S + am/is/are + not + Ving

Nghi vấn:     Am/is/are+ S + Ving? 


* Tobe: am/is/are 

I: am

We, You, They: Danh từ số nhiều + are

He, She, It: Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is


Chú ý: 

Nếu động từ tobe thêm "not" sẽ là: am not (amn't)/ is not (isn't)/ are not (aren't)


*Các trạng từ đi kèm để nhận biết thì hiện tiếp diễn:

At the moment; at the present; now; right now at + mốc thời gian cụ thể (at 7.30) 

Một số động từ chỉ tri giác không dùng thì hiện tại tiếp diễn: know, want, believe, like, hate 

Chú ý: trong câu có các động từ gây chú ý như: Look!, Listen!, Keep silent! cũng là dấu hiện của thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ: Look! The bus is coming (Nhìn kìa!, xe buýt đang đến)


Thì hiện tại tiếp diễn xảy ra trong một số trường hợp sau:


1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói 

Khẳng định: They are listening to music now (Bây giờ họ đang nghe nhạc)

Phủ định:     They aren't listening to music now (Bây giờ họ không nghe nhạc)

Nghi vấn:     Are They listening to music now? (Có phải bây giờ họ đang nghe nhạc không?)


2. Dùng với: always, forever, continually, constantly để diễn tả phàn nàn về thói quen xấu

Khẳng định: He is always coming late (Anh ấy luôn luôn đến muộn)

Phủ định: He isn't always coming late  (Không phải lúc nào anh ấy cũng đến muộn)

Nghi vấn: Is He always coming late? (Anh ấy luôn đến muộn phải không?)


3. Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại, không nhất thiết tại đúng thời điểm nói 

Ví dụ: I am doing my homework so I’m busy these days (Tôi đang làm bài tập về nhà nên những ngày này tôi rất bận)


4. Diễn tả kế hoạch sẽ xảy ra ở tương lai (thường là lịch bay của máy bay hoặc tàu hỏa)

Khẳng định: The plan is landing at 9.30 tomorrow (Máy bay sẽ hạ cánh lúc 9.30 ngày mai)

Phủ định:      The plan isn't landing at 9.30 tomorrow (Máy bay sẽ không hạ cánh lúc 9.30 ngày mai)

Nghi vấn:      Is the plan landing at 9.30 tomorrow? (Có phải máy bay sẽ hạ cánh lúc 9.30 ngày mai không?)


                                                    *GOOD LUCK TO YOU*

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chi tiết Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)

Chi tiết Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple Tense)